Có 2 kết quả:

生物气体 shēng wù qì tǐ ㄕㄥ ㄨˋ ㄑㄧˋ ㄊㄧˇ生物氣體 shēng wù qì tǐ ㄕㄥ ㄨˋ ㄑㄧˋ ㄊㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

bio-gas

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

bio-gas

Bình luận 0